🌟 남극 대륙 (南極大陸)
🗣️ 남극 대륙 (南極大陸) @ Ví dụ cụ thể
- 남극 대륙. [남극 (南極)]
🌷 ㄴㄱㄷㄹ: Initial sound 남극 대륙
-
ㄴㄱㄷㄹ (
남극 대륙
)
: 남극점을 중심으로 펼쳐져 있는 넓은 땅.
None
🌏 LỤC ĐỊA NAM CỰC: Vùng đất rộng trải ra với trung tâm là điểm cực nam.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)